Trong bài học này, chúng
ta sẽ tìm hiểu về ba khái niệm rất quan trọng đối với bất kỳ trader nào muốn
kiểm soát giao dịch của mình cũng như cách tính lỗ và lãi trong giao dịch.
Tỉ lệ
đòn bẩy là gì?
Có thể bạn đang nghĩ "Để mở được một giao
dịch forex cần đến hàng trăm ngàn Đô-la. Trò chơi này chắc chắn là dành cho
các tay triệu phú chứ không phải mình". Đừng lo lắng, bạn vẫn có thể giao
dịch bởi vì có một công cụ mạnh mẽ giúp bạn làm được điều này, gọi là "tỉ lệ
đòn bẩy". Sử dụng tỉ lệ đòn bẩy có nghĩa là bạn có thể vay tiền từ sàn giao
dịch để giao dịch một khối lượng lớn hơn số tiền mà bạn thực có trong tài
khoản. Tỉ lệ đòn bẩy là tỉ lệ giữa số tiền bạn thực có trong tài khoản với
số tiền bạn có thể giao dịch. Tỉ lệ đòn bẩy thường được thể hiện bằng dạng
thức 1:x, trong đó x là số lần mà số tiền giao dịch lớn hơn số tiền thực có.
Lấy ví dụ, giả sử trong tài khoản của bạn có 1000$, sàn giao dịch sẽ cho bạn
vay 99,000$. Sau đó, bạn có thể mở một lệnh giao dịch có khối lượng lên đến
100,000$ trong khi tài khoản thực chỉ có 1000$. Như vậy là bạn đã có thể
kiểm soát một khối lượng tiền là 100,000$ chỉ với 1000$. Nói cách khác, bạn
có thể giao dịch với khối lượng gấp 100 lần số tiền bạn thực có trong tài
khoản. Trong trường hợp này, tỉ lệ đòn bẩy của bạn là 1:100 (hay 1%).
Sàn giao dịch có thể cung cấp nhiều mức tỉ lệ đòn bẩy khác nhau cho khách
hàng lựa chọn. Nó có thể dao động từ 1:1 cho đến 1:1000 hoặc thậm chí cao
hơn, tùy thuộc vào điều kiện giao dịch của từng sàn.
Giá trị tài khoản
|
Tỉ
lệ đòn bẩy
|
Tỉ lệ đòn bẩy (%)
|
Khối lượng giao dịch lớn nhất cho phép
|
$1,000
|
1:1
|
100%
|
$1,000 (0.01 lot)
|
1:50
|
2%
|
$50,000 (0.5 lot)
|
|
1:100
|
1%
|
$100,000 (1 lot)
|
|
1:200
|
0.5%
|
$200,000 (2 lot)
|
|
...
|
...
|
...
|
|
1:1000
|
0.1%
|
$1,000,000 (10 lot)
|
Lưu ý rằng tỉ lệ đòn bẩy chỉ giúp bạn tăng
khối lượng giao dịch chứ không có tác dụng san sẻ tiền lãi hoặc lỗ. Số tiền lãi
hoặc lỗ sẽ bị tính vào số tiền gốc (thực có) trong tài khoản của bạn; số tiền
vay từ tỉ lệ đòn bẩy là bất khả xâm phạm và sẽ được hoàn trả lại nguyên vẹn cho
sàn giao dịch sau mỗi giao dịch hoàn thành. Hãy
xem tác dụng của đòn bẩy vào kết quả của giao dịch trong bảng ví dụ dưới đây:
Giá trị tài khoản ban đầu | 1000$ | |||
Tỉ lệ đòn bẩy | 1:100 | 1:200 | 1:500 | |
Khối lượng giao dịch lớn nhất cho phép | 1 lot | 2 lot | 5 lot | |
Giá trị pip | 10$ | 20$ | 50$ | |
Lãi 10 pip | Tiền lãi | +100$ | +200$ | +500$ |
Kết quả | 1100$ | 1200$ | 1500$ | |
Lỗ 10 pip | Tiền lỗ | -100$ | -200$ | -500$ |
Kết quả | 900$ | 800$ | 500$ |
Bạn
thấy đấy, sử dụng tỉ lệ đòn bẩy càng cao, bạn càng giao dịch được khối lượng
lớn; do đó tốc độ lãi và lỗ càng cũng càng nhanh. Tỉ lệ đòn bẩy luôn hấp dẫn
nhưng cũng rất nguy hiểm với mọi trader. Người ta nói rằng tỉ lệ đòn bẩy là con
dao hai lưỡi bởi vì nó vừa có thể là một vũ khí lợi hại vừa có thể giết (tài
khoản của) bạn chỉ trong nháy mắt, phụ thuộc vào việc bạn có kiểm soát được nó
hay không. Tỉ lệ đòn bẩy phóng đại cả mức lãi và mức lỗ của giao dịch theo cách
như nhau.
Sử dụng đòn bẩy quá thấp sẽ
khiến cho kết quả giao dịch nhỏ quá không đáng kể và không tận dụng được lợi thể
của thị trường forex. Ngược lại, sử dụng đòn bẩy quá cao có làm bạn mất kiểm
soát và rơi vào tình trạng mạo hiểm. Chúng ta sẽ tìm hiểu hơn nữa về tác động
của đòn bẩy trong một phần khác.
Tiền
đặt lệnh (margin) là gì?
Về cơ bản, tiền đặt lệnh
(margin) là số tiền bạn cần phải ký quỹ với sàn giao dịch để lệnh giao dịch của
bạn được mở và duy trì trên thị trường. Sàn giao dịch sẽ tách số tiền đặt lệnh
độc lập khỏi tài khoản của bạn để giữ cho lệnh được mở. Giả sử là loại tiền
trong tài khoản của bạn là USD và tỉ lệ đòn bẩy của tài khoản là 1:100. Hãy xem
một số ví dụ sau đây:
1. Nếu bạn muốn mua 1 lot
(hay 100,000 đơn vị)
cặp USD/JPY, số tiền đặt lệnh gốc
(đúng như nó đáng ra phải có) là 100,000 USD.
Nhưng vì tỉ lệ đòn bẩy là 1:100 (hay 1%), nên
số tiền margin thực tế chỉ là 100,000 x 1% = 1,000 USD.
2. Nếu bạn muốn mua
1 lot (hay 100,000 đơn
vị) cặp EUR/USD với
giá 1.25000, số tiền đặt lệnh gốc
(đúng như nó đáng ra phải có) là 100,000 EUR, tương đương với
100,000 x 1.25000 = 125,000 USD. Nhưng
vì tỉ lệ đòn bẩy là 1:100 (hay
1%), nên số tiền margin thực tế chỉ là 125,000 x 1% = 1,250
USD.
3. Nếu bạn muốn mua
1 lot (hay 100,000 đơn
vị) cặp EUR/JPY mà
lúc đó tỉ giá EUR/USD là 1.25000, số tiền đặt
lệnh gốc (đúng như nó đáng ra phải có) là 100,000
EUR,
tương đương với 100,000 x 1.25000 = 125,000
USD.
Nhưng vì tỉ lệ đòn bẩy là 1:100 (hay
1%), nên số tiền margin thực tế chỉ là
125,000 x 1% = 1,250
USD.
Từ các ví dụ ở trên, chúng ta có thể tổng kết
ra công thức tính số tiền đặt lệnh như sau:
Số tiền margin = Số tiền cơ sở x Tỉ
giá của cặp (Tiền cơ sở/Tiền trong tài khoản) x Tỉ lệ đòn bẩy
Trong các phần mềm giao dịch tiền đặt lệnh được thể hiện như là "margin" hay
"required margin" hay "used margin". Sau khi vào lệnh, số tiền còn lại của tài
khoản được dùng để chịu lỗ của các lệnh đang mở hoặc để mở lệnh mới được gọi là
số dư tức thời (free margin).
Vốn tức thời (equity) là gì?
Vốn tức thời (equity) là giá trị tài khoản gốc (balance) cộng/trừ số tiền lãi/lỗ
tức thời (floating profits/losses) của tất cả các lệnh đang mở trong tài khoản.
Vốn tức thời thể hiện giá trị tạm thời của tài khoản tại một thời điểm nào đó,
nó thay đổi liên tục khi giao dịch đang mở thay đổi giá trị lãi/lỗ tức thời do
tỉ giá biến động liên tục. Do đó, giá trị equity sẽ trở thành giá trị thực của
tài khoản nếu ngay tại thời điểm đó ta đóng tất cả các lệnh đang mở ngay lập
tức. Minh họa sau đây sẽ thể hiện mối quan hệ giữa các thông số này:
Bạn thấy là equity sẽ cao hơn giá trị balance khi lệnh giao dịch đang trong tình
trạng lãi và thấp hơn giá trị balance khi lệnh giao dịch đang trong tình trạng
lỗ. Equity được tính theo công thức:
Equity = Balance + Tổng số tiền lãi
(hoặc lỗ) tức thời
Ví dụ:
Balance
|
$1,000
|
|
Tổng số tiền lãi (hoặc lỗ) tức thời
|
$100
|
-$100
|
Equity
|
$1,100
|
$900
|
Khi bạn không có giao dịch nào được mở:
Equity =
Balance = Số dư tức thời (free margin).
Nếu equity giảm xuống thấp hơn một mức % nhất định so với margin, được gọi là
mức "Stop-out" (cắt lỗ cưỡng bức), thì sàn giao dịch sẽ tự động
đóng lệnh bắt buộc các giao dịch đang lỗ nhất để giải phóng tiền margin của các
giao dịch đó. Việc này có tác dụng ngăn ngừa không cho tài khoản thua lỗ nhiều
hơn và giữ cho giá trị tài khoản được bảo đảm ở một mức độ nhất định sau khi
giao dịch bị thua lỗ ở mức tối đa.
Có một thông số khác gọi là
"Margin Call" (báo động số dư). Đó là một mức % nhất định so
với tiền margin mà tại đó sàn giao dịch hoặc phần mềm giao dịch sẽ cảnh báo với
bạn trước khi nó chạm mức stop-out. Mức "margin call" luôn thấp hơn hoặc bằng
mức stop-out. "Margin call" cũng giống như một lời cảnh báo trước khi có hành
động thực sự là "Stop-out", do đó cái chúng ta cần quan tâm thực sự là mức
stop-out. Mức "margin call" và "stop-out" được áp dụng khác nhau với các loại
tài khoản khác nhau đối với các sàn giao dịch khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện
giao dịch của sàn. Hãy xem ví dụ dưới đây để so sánh tác động của các mức
"margin call" và "stop-out" khác nhau:
Margin
|
1,000$
|
|||
Các trường hợp
|
Trường hợp 1
|
Trường hợp 2
|
||
Mức Margin call
|
100%
|
50%
|
||
Mức Stop-out
|
100%
|
30%
|
||
Mức lỗ tức thời
|
-2,000$
|
-2,500$
|
-2,700$
|
|
Equity
|
1,000$
(100% tiền đặt lệnh)
|
500$
(50% tiền đặt lệnh)
|
300$
(30% tiền đặt lệnh)
|
|
Phản ứng
|
Margin call & stop-out xảy ra
cùng một lúc
|
Margin call (Cảnh báo)
|
Stop-out (Tự động cắt lỗ)
|
|
Giá trị tài khoản sau khi stop-out
|
$1,000
|
|
$300 |
Với mức stop-out cao hơn, mức lỗ cao nhất bạn phải chịu sẽ nhỏ hơn nhưng giao
dịch của bạn sẽ bị tự động cắt lỗ sớm hơn trước khi nó có thể (giả thiết) quay
trở về mức có lãi. Ngược lại, với mức stop-out thấp hơn, bạn sẽ phải chịu mức lỗ
cao nhất lớn hơn nhưng giao dịch của bạn sẽ cắt lỗ muộn hơn và có cơ hội quay về
trạng thái lãi nếu thị trường đổi hướng. Vì vậy, bạn cần kiểm tra các mức này
với sàn để có thể kiểm soát tốt nhất các giao dịch của mình.
Làm thế nào để tính toán được mức
lãi và lỗ?
Chúng ta vừa tìm hiểu về những khái niệm cơ
bản quan trọng nhất về giao dịch forex. Giờ hãy chuyển sang cách tính lãi và lỗ,
điều mà mọi trader đều quan tâm.
Với cùng một điểm vào lệnh và điểm thoát
lệnh, giao dịch của bạn sẽ lãi hoặc lỗ tùy thuộc vào lệnh đó là mua hay bán. Bạn
sẽ có lãi nếu mua trong thị trường đang lên giá hoặc bán trong thị trường đang
xuống giá và ngược lại. Vì thế nên chúng ta coi mức lãi hay mức lỗ chỉ như một
thông số gọi là kết quả giao dịch với giá trị thể hiện sự thay đổi giá trị của
tài khoản sau giao dịch. Mức lãi hoặc lỗ được tính theo công thức sau:
Số tiền lãi (hoặc lỗ) = Số pip biến động x Giá trị pip cho 1 lot x Số lot giao
dịch
hoặc
Số tiền lãi (hoặc lỗ) =
Số pip biến động x Giá trị pip cho 1 đơn vị x Số đơn vị tiền giao dịch
Bạn có thể
dùng 1 trong 2 công thức trên tùy vào việc phần mềm giao dịch tính khối lượng
giao dịch theo lot hay đơn vị tiền. Giả sử bạn mua 2 lot EUR/USD với giá 1.25000
sau đó thoát lệnh tại giá 1.25300. Như vậy là giá đã biến động 30 pip, mà giá
trị pip cho 1 lot EUR/USD là
100,000 x 0.0001$ = 10$. Hãy tính thử mức lãi:
Số tiền lãi = 30 pips x 1$0 x 2 lots = 600$
Hãy nhớ rằng trên thực tế, bạn còn phải tính
đến chênh lệch spread khi đóng hoặc mở lệnh. Giá ask áp dụng khi bạn mở lệnh mua
và đóng lệnh bán; giá bid áp dụng khi bạn mở lệnh bán và đóng lệnh mua.
Social Plugin